81 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 31 | 1 | 6 | 6 | 1 |
79 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 3 | 6 | 7 | 0 |
78 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 31 | 2 | 12 | 9 | 0 |
77 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 0 | 9 | 7 | 1 |
76 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 9 | 34 | 7 | 0 |
75 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 33 | 8 | 25 | 7 | 0 |
74 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 35 | 3 | 29 | 9 | 0 |
72 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |