82 | FC Serowe | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 2 | 6 | 6 | 0 |
81 | FC Serowe | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 5 | 12 | 7 | 0 |
80 | FC Serowe | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 7 | 14 | 8 | 0 |
79 | FC Serowe | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 4 | 12 | 8 | 0 |
78 | FC Serowe | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 7 | 12 | 10 | 0 |
77 | FC Serowe | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 2 | 11 | 9 | 0 |
76 | FC Serowe | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 3 | 8 | 9 | 1 |
75 | FC Serowe | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 20 | 23 | 10 | 1 |
74 | FC Serowe | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 19 | 13 | 16 | 6 | 0 |
74 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 18 | 0 | 2 | 3 | 0 |
73 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Rundu #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 12 | 21 | 6 | 0 |
71 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |