83 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 13 | 2 | 0 |
82 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 6 | 4 | 0 |
81 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 7 | 4 | 0 |
80 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 1 | 9 | 2 | 0 |
79 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
78 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 42 | 0 | 2 | 3 | 0 |
76 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 3 | 2 | 0 |
75 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Lubliniec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 凯泽斯劳滕 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 30 | 8 | 19 | 13 | 0 |
70 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |