83 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 2 |
82 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 |
81 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 1 | 0 | 6 | 1 |
80 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 0 | 1 | 7 | 0 |
77 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 |
72 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 1 | 0 | 7 | 0 |
70 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |