79 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 10 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 25 | 19 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 23 | 2 | 0 | 0 |
75 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 25 | 49 | 2 | 1 | 0 |
73 | Sunny Delight | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 43 | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Khost | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 30 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC YYX | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |