80 | FC Balzers #15 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 11 | 8 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Balzers #15 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 39 | 1 | 0 | 0 |
78 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
77 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 13 | 1 | 0 | 0 |
76 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 7 | 1 | 1 | 0 |
74 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 7 | 0 | 1 | 0 |
73 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 3 | 1 | 1 | 0 |
72 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 35 | 6 | 1 | 0 | 0 |
71 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
70 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Barry Town FC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |