83 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 19 | 7 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 35 | 2 | 2 | 0 |
81 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 11 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 17 | 7 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 26 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 21 | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 29 | 15 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 19 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 38 | 24 | 3 | 1 | 0 |
74 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 62 | 5 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 57 | 20 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 49 | 1 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Salaspils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |