84 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 0 | 17 | 0 | 0 |
82 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 8 | 25 | 1 | 0 |
81 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 4 | 18 | 1 | 0 |
80 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 1 | 29 | 0 | 0 |
79 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 2 | 6 | 1 | 0 |
78 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 8 | 0 | 0 |
77 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 3 | 11 | 2 | 0 |
76 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 2 | 12 | 0 | 0 |
75 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 42 | 0 | 17 | 0 | 0 |
74 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |