80 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 9 | 6 | 0 | 0 |
79 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 18 | 0 | 0 |
78 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 11 | 8 | 0 | 0 |
77 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 9 | 7 | 0 | 0 |
76 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 16 | 13 | 0 | 0 |
75 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 5 | 4 | 0 | 0 |
74 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 3 | 3 | 0 | 0 |
73 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 0 | 1 | 0 |
72 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 0 | 0 | 0 |
71 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 |
70 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 0 |
69 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 9 | 0 | 0 | 0 |