83 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 16 | 1 | 4 | 2 | 1 |
82 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 3 | 5 | 11 | 0 |
81 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 1 | 8 | 14 | 0 |
80 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 1 | 9 | 13 | 0 |
79 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 32 | 8 | 21 | 12 | 0 |
78 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 6 | 5 | 1 |
77 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 3 | 6 | 9 | 0 |
76 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 0 | 8 | 10 | 0 |
75 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 41 | 2 | 7 | 17 | 0 |
74 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 38 | 0 | 8 | 12 | 1 |
73 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 0 | 2 | 19 | 0 |
72 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 43 | 0 | 5 | 17 | 0 |
71 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 0 | 4 | 5 | 0 |
70 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |