83 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 1 | 0 | 2 | 1 |
71 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |