83 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 1 |
82 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
78 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 26 | 1 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 34 | 5 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Macau Dragon | Giải vô địch quốc gia Macau | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |