81 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
78 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 26 | 1 | 2 | 0 | 0 |
77 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 34 | 5 | 0 | 2 | 0 |
74 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | 屌你老慕 | Giải vô địch quốc gia Macau | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |