84 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 0 | 4 | 3 | 0 |
83 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 13 | 9 | 0 |
82 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 1 | 15 | 11 | 1 |
81 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 11 | 6 | 2 |
80 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 0 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
69 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |