82 | FC Sandakan #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 25 | 2 | 11 | 16 | 1 |
81 | FC Sandakan #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 1 | 0 | 18 | 1 |
80 | FC Sandakan #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 34 | 19 | 30 | 28 | 0 |
79 | FC Sandakan #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 33 | 22 | 33 | 20 | 0 |
78 | FC Sandakan #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 4 | 13 | 19 | 0 |
77 | FC Sandakan #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 33 | 9 | 32 | 19 | 0 |
76 | FC Sandakan #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 17 | 3 | 10 | 11 | 0 |
76 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Ho Chi Minh City #70 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 25 | 3 | 13 | 17 | 1 |
72 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |