84 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 2 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 2 | 0 | 6 | 0 |
81 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 3 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 2 | 0 | 7 | 0 |
79 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 13 | 2 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |