83 | 海南椰城足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | 海南椰城足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 38 | 4 | 0 | 0 | 0 |
80 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 40 | 4 | 0 | 0 | 0 |
79 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 39 | 5 | 0 | 0 | 0 |
78 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 38 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva | 63 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
70 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |