83 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 14 | 0 | 2 | 0 |
82 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 7 | 0 | 0 | 0 |
81 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 5 | 1 | 2 | 0 |
80 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 9 | 0 | 2 | 0 |
79 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 7 | 1 | 0 | 0 |
78 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 23 | 2 | 1 | 0 |
77 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 16 | 0 | 3 | 0 |
76 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 37 | 22 | 2 | 2 | 0 |
75 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 45 | 29 | 0 | 0 | 0 |
74 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 62 | 15 | 1 | 1 | 0 |
73 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 62 | 23 | 1 | 3 | 0 |
72 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 24 | 2 | 0 | 0 |
71 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 22 | 2 | 4 | 0 |
70 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Sherpinha FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Sherpinha FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |