83 | FC Budapest 13ker | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Budapest 13ker | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Budapest 13ker | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Budapest 13ker | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 32 | 3 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 18 | 1 | 0 | 2 | 1 |
77 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 24 | 2 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |