85 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
82 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | National de Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |