84 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 17 | 0 | 7 | 0 | 0 |
82 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 14 | 1 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |