85 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 26 | 0 | 4 | 3 | 0 |
83 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
82 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 19 | 1 | 1 | 5 | 0 |
81 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 6 | 13 | 10 | 1 |
80 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 11 | 10 | 1 | 1 |
79 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 5 | 14 | 9 | 0 |
78 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 4 | 13 | 11 | 0 |
77 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 47 | 0 | 9 | 18 | 0 |
76 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 42 | 3 | 4 | 18 | 0 |
75 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 0 | 5 | 17 | 0 |
74 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 13 | 22 | 9 | 0 |
73 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 19 | 7 | 8 | 8 | 0 |
73 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
70 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |