83 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 26 | 34 | 6 | 0 |
82 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 11 | 6 | 8 | 3 | 1 |
82 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 27 | 18 | 1 | 1 |
81 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 28 | 28 | 3 | 0 |
80 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 14 | 29 | 1 | 1 |
80 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 31 | 21 | 22 | 4 | 0 |
78 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 27 | 20 | 1 | 0 |
77 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 18 | 12 | 7 | 0 |
76 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 31 | 22 | 16 | 8 | 0 |
75 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 34 | 33 | 21 | 3 | 0 |
74 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 34 | 31 | 16 | 5 | 0 |
73 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 31 | 12 | 9 | 2 | 0 |
72 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 34 | 3 | 5 | 2 | 0 |
71 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 |
71 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 15 | 0 | 0 | 4 | 1 |