80 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 34 | 19 | 2 | 2 | 0 |
79 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 27 | 1 | 2 | 1 |
78 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 32 | 18 | 1 | 3 | 0 |
77 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 35 | 26 | 0 | 3 | 0 |
76 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 24 | 1 | 1 | 0 |
75 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 36 | 18 | 0 | 1 | 0 |
74 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 22 | 10 | 0 | 2 | 0 |
73 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 20 | 2 | 2 | 0 |
72 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 20 | 6 | 0 | 3 | 0 |
72 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Stroll along the San Siro | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | [FS] Calcio Genk | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |