80 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 24 | 37 | 0 | 0 | 0 |
79 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 26 | 34 | 0 | 0 | 0 |
78 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 26 | 26 | 1 | 0 | 0 |
77 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
76 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 22 | 2 | 1 | 0 | 0 |
75 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Sofia #14 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 15 | 0 | 2 | 0 |
70 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |