83 | Lieken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 1 | 18 | 3 | 0 |
82 | Lieken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 3 | 17 | 10 | 0 |
81 | Lieken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 2 | 15 | 3 | 0 |
80 | Lieken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 3 | 14 | 6 | 0 |
79 | Lieken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 1 | 12 | 7 | 0 |
77 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |