80 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 4 | 44 | 5 | 0 |
79 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 0 | 38 | 5 | 0 |
78 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 44 | 1 | 30 | 9 | 0 |
77 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 2 | 28 | 6 | 1 |
76 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 44 | 2 | 31 | 4 | 0 |
75 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 38 | 0 | 7 | 3 | 0 |
75 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 57 | 2 | 8 | 0 | 0 |
73 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 53 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |