82 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 2 | 2 | 0 | 0 |
79 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 1 | 2 | 0 | 0 |
78 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Ubiratã EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 65 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 3 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 16 | 0 | 0 | 6 | 0 |