82 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 2 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 6 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 43 | 3 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 58 | 6 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 50 | 5 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |