80 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 9 | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 27 | 0 | 1 | 0 |
78 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
77 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 22 | 1 | 0 | 0 |
76 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 21 | 0 | 0 | 0 |
76 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |