82 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 8 | 7 | 1 | 0 |
81 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 1 | 16 | 1 | 0 |
80 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 9 | 9 | 1 | 0 |
79 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 6 | 10 | 1 | 0 |
78 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 3 | 6 | 0 | 0 |
77 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |