84 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 5 | 14 | 6 | 1 |
82 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 4 | 5 | 11 | 0 |
81 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 39 | 5 | 11 | 4 | 0 |
80 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 7 | 15 | 3 | 2 |
79 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 4 | 17 | 6 | 0 |
78 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 37 | 2 | 22 | 9 | 0 |
77 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 37 | 1 | 12 | 3 | 0 |
75 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |