85 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
84 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 31 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 35 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 38 | 1 | 1 | 1 |
81 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 41 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 32 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 30 | 8 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 21 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 6 | 1 | 4 | 0 |
74 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |