80 | FC Gonaïves | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 18 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Gonaïves | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 58 | 2 | 3 | 0 |
78 | FC Gonaïves | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 21 | 1 | 2 | 0 |
77 | FC Gonaïves | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 26 | 1 | 5 | 0 |
76 | FC Gonaïves | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 46 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Gonaïves | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 35 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Gonaïves | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 41 | 31 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Gonaïves | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 21 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |