80 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 56 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 | 0 |
79 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 47 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
78 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 29 | 2 | 1 | 0 |
77 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 25 | 1 | 0 | 0 |
76 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 3 | 1 | 0 | 0 |
75 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Stavroúpolis #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |