80 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 21 | 10 | 30 | 2 | 0 |
79 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 5 | 11 | 3 | 0 |
78 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 15 | 32 | 12 | 0 |
77 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 19 | 24 | 8 | 0 |
76 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 18 | 31 | 7 | 0 |
75 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 19 | 12 | 13 | 6 | 0 |
75 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |