83 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 21 | 0 | 0 | 6 | 1 |
82 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
81 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 29 | 0 | 3 | 11 | 0 |
80 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 29 | 0 | 2 | 9 | 0 |
79 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 30 | 1 | 6 | 6 | 0 |
78 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 0 | 12 | 7 | 1 |
77 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 29 | 1 | 7 | 12 | 0 |
76 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 29 | 0 | 3 | 6 | 0 |
75 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 23 | 0 | 3 | 7 | 0 |
73 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
72 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 20 | 0 | 4 | 7 | 0 |
71 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 30 | 1 | 0 | 8 | 0 |
70 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |