80 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
78 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
74 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Pointe-Noire #14 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |