80 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 15 | 0 | 0 |
79 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
78 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 38 | 18 | 0 | 0 |
77 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 2 | 0 | 0 |
76 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 6 | 0 | 0 |
75 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 58 | 17 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
74 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
74 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 0 | 0 | 0 |
73 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 26 | 0 | 0 | 0 |
72 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 0 | 0 | 0 |
71 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |