82 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 21 | 24 | 2 | 1 | 0 |
81 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 28 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 32 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 15 | 13 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 30 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 31 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 37 | 1 | 1 | 0 |
75 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 57 | 1 | 2 | 0 |
74 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Edinburgh #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 43 | 21 | 0 | 3 | 0 |
73 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |