84 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 29 | 0 | 0 | 0 |
83 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 17 | 0 | 0 | 0 |
82 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 22 | 0 | 1 | 0 |
81 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 18 | 1 | 0 | 0 |
80 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 15 | 0 | 0 | 0 |
79 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 4 | 1 | 0 | 0 |
78 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 15 | 0 | 0 | 0 |
77 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 7 | 0 | 0 | 0 |
74 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 46 | 3 | 0 | 1 | 0 |
72 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |