82 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 10 | 0 | 0 |
81 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
80 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 11 | 1 | 0 |
79 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 9 | 1 | 0 |
78 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
77 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 14 | 1 | 0 |
76 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
76 | SG(KOR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 15 | 0 | 0 | 0 |
75 | SG(KOR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 31 | 1 | 0 | 0 |
74 | SG(KOR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 |
73 | SG(KOR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 32 | 0 | 0 | 0 |
72 | SG(KOR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 31 | 0 | 0 | 0 |
71 | SG(KOR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 31 | 0 | 0 | 0 |
70 | SG(KOR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 |
69 | SG(KOR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 6 | 0 | 0 | 0 |