80 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Star86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 47 | 7 | 2 | 0 |
78 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 3 | 0 | 1 | 0 |
77 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |