81 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
79 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 10 | 0 | 3 | 1 | 0 |
78 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 14 | 0 | 2 | 2 | 1 |
77 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 |
76 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |