80 | FC Lobatse #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 9 | 4 | 11 | 5 | 0 |
79 | FC Lobatse #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 14 | 33 | 6 | 0 |
78 | FC Lobatse #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 11 | 29 | 6 | 1 |
77 | FC Lobatse #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 16 | 37 | 6 | 0 |
76 | FC Lobatse #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 6 | 24 | 9 | 0 |
75 | FC Lobatse #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 13 | 20 | 8 | 1 |
74 | FC Lobatse #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 20 | 38 | 7 | 0 |
73 | FC Lobatse #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 |
73 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |