82 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 12 | 4 | 0 | 0 |
81 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 |
80 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 4 | 1 | 0 | 0 |
79 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 4 | 0 | 1 | 0 |
77 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 34 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 45 | 37 | 3 | 1 | 0 |
74 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 24 | 1 | 0 | 0 |
72 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |