84 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 26 | 1 | 0 | 0 |
83 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 32 | 4 | 0 | 0 |
82 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 19 | 0 | 0 | 0 |
81 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 35 | 1 | 1 | 0 |
80 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 40 | 1 | 1 | 0 |
79 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 32 | 0 | 1 | 0 |
78 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 16 | 13 | 1 | 0 | 0 |
77 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 |
76 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 11 | 0 | 0 | 0 |
75 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia | 19 | 4 | 1 | 1 | 0 |
73 | Tarija #2 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 30 | 22 | 1 | 0 | 0 |
72 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |