83 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |