76 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 46 | 0 | 7 | 3 | 0 |
75 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 44 | 1 | 5 | 3 | 0 |
74 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 0 | 5 | 1 | 0 |
72 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |