84 | Sault FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
83 | Sault FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 25 | 1 | 1 | 0 | 0 |
82 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 1 | 2 | 4 | 0 |
80 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 11 | 0 |
76 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 48 | 0 | 0 | 10 | 0 |
74 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
70 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
69 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |