83 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
82 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 1 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |